• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 2257 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1396 2.000136.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Kinh doanh khí (CT) Sở Công thương Toàn trình
    1397 2.001636.000.00.00.H41 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Sở Công thương Toàn trình
    1398 2.000370.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa là dầu, mỡ bôi trơn Thương mại quốc tế (CT) Sở Công thương Toàn trình
    1399 2.000210.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ (CT) Sở Công thương Một phần
    1400 2.000002.000.00.00.H41 Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Xúc tiến thương mại (CT) Sở Công thương Toàn trình
    1401 2.001292.000.00.00.H41 Điều chỉnh quy trình vận hành hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (CT) Sở Công thương Toàn trình
    1402 2.001322.000.00.00.H41 Thẩm định, phê duyệt quy trình vận hành hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (CT) Sở Công thương Toàn trình
    1403 1.009386.000.00.00.H41 Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Báo chí (TTTT) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    1404 1.003384.000.00.00.H41 Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    1405 2.001594.000.00.00.H41 Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (địa phương) Xuất bản, In và Phát hành (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    1406 1.003743.000.00.00.H41 Thủ tục kiểm tra chuyên ngành văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh trước khi xuất khẩu cấp tỉnh Văn hóa (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    1407 1.000922.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường Văn hóa (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    1408 2.001591.000.00.00.H41 Thủ tục cấp giấy phép khai quật khẩn cấp Di sản văn hoá (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    1409 1.012081.000.00.00.H41 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình Gia đình (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    1410 1.001755.000.00.00.H41 Thủ tục cấp giấy phép xây dựng tượng đài, tranh hoành tráng Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC