• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 2301 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1381 1.003687.000.00.00.H41 Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính Bưu chính (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    1382 2.002352.000.00.00.H41 Thủ tục cấp hộ chiếu ngoại giao, hộ chiếu công vụ (không gắn chip điện tử) tại cơ quan trong nước của Bộ Ngoại giao Công tác lãnh sự (NG) Sở Ngoại vụ Toàn trình
    1383 2.002312.000.00.00.H41 Thủ tục cho phép tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế không thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ Hội nghị, hội thảo quốc tế (NG) Sở Ngoại vụ Toàn trình
    1384 1.000436.000.00.00.H41 Thu hồi Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Lao động (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    1385 2.001955.000.00.00.H41 Đăng ký nội quy lao động của doanh nghiệp Lao động (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    1386 1.010817.000.00.00.H41 Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Người có công (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    1387 1.010802.000.00.00.H41 Giải quyết chế độ ưu đãi đối với vợ hoặc chồng liệt sĩ lấy chồng hoặc vợ khác Người có công (NV) Sở Nội vụ Một phần
    1388 1.001973.000.00.00.H41 Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp Việc làm (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    1389 1.009874.000.00.00.H41 Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Việc làm (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    1390 1.001881.000.00.00.H41 Giải quyết hỗ trợ kinh phí đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động Việc làm (NV) Sở Nội vụ Một phần
    1391 1.003999.000.00.00.H41 Thủ tục giải thể tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Công tác thanh niên (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    1392 1.009644.000.00.00.H41 Thủ tục điều chỉnh văn bản chấp thuận nhà đầu tư của UBND cấp tỉnh Đầu tư tại Việt Nam (KHDT) Sở Tài chính Một phần
    1393 1.008127.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng Chăn nuôi (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    1394 1.011475.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Thú y (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1395 1.004935.000.00.00.H41 Gia hạn thời hạn giao khu vực biển (cấp tỉnh) Biển và hải đảo (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC