• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 1780 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1096 2.000340.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Thương mại quốc tế (CT) Sở Công thương Toàn trình
    1097 2.001434.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất nổ (CT) Sở Công thương Một phần
    1098 2.000033.000.00.00.H41 Thông báo hoạt động khuyến mại Xúc tiến thương mại (CT) Sở Công thương Toàn trình
    1099 2.001173.000.00.00.H41 Cho phép họp báo (nước ngoài) Báo chí (TTTT) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    1100 2.001091.000.00.00.H41 Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (VHTTDL) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    1101 2.001564.000.00.00.H41 Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài Xuất bản, In và Phát hành (TTTT) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    1102 2.001631.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia Di sản văn hoá (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    1103 1.004645.000.00.00.H41 Thủ tục thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo Quảng cáo (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    1104 1.000953.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga Thể dục thể thao (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    1105 1.003742.000.00.00.H41 Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp phá sản Du lịch (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    1106 1.001440.000.00.00.H41 Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch tại điểm Du lịch (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    1107 1.004528.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận điểm du lịch Du lịch (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    1108 1.004551.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Du lịch (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    1109 1.010708.000.00.00.H41 Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ (GT) Sở Xây dựng Một phần
    1110 1.008992.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC