• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 1922 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1036 2.000033.000.00.00.H41 Thông báo hoạt động khuyến mại Xúc tiến thương mại (CT) Sở Công thương Toàn trình
    1037 1.009973.000.00.00.H41 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh) Hoạt động xây dựng (XD) Sở Công thương Một phần
    1038 1.002801.000.00.00.H41 Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Một phần
    1039 1.010708.000.00.00.H41 Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Một phần
    1040 2.001173.000.00.00.H41 Cho phép họp báo (nước ngoài) Báo chí (TTTT) Sở Thông tin và Truyền thông Toàn trình
    1041 1.004470.000.00.00.H41 Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính Bưu chính (TTTT) Sở Thông tin và Truyền thông Toàn trình
    1042 2.001091.000.00.00.H41 Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (TTTT) Sở Thông tin và Truyền thông Toàn trình
    1043 2.001564.000.00.00.H41 Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài Xuất bản, In và Phát hành (TTTT) Sở Thông tin và Truyền thông Một phần
    1044 2.001631.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia Di sản văn hoá (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    1045 1.004645.000.00.00.H41 Thủ tục thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo Quảng cáo (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    1046 1.000953.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga Thể dục thể thao (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    1047 1.009975.000.00.00.H41 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Một phần
    1048 1.009976.000.00.00.H41 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Một phần
    1049 1.008992.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    1050 1.004443.000.00.00.H41 Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại Các cơ sở giáo dục khác (GD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC