• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 1922 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    991 1.000464.000.00.00.H41 Gia hạn Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Lao động (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Một phần
    992 1.000091.000.00.00.H41 Đề nghị chấm dứt hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân Phòng, chống tệ nạn xã hội (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Một phần
    993 1.001853.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Việc làm (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Toàn trình
    994 1.003984.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật Bảo vệ thực vật (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    995 1.003727.000.00.00.H41 Công nhận làng nghề truyền thống Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Một phần
    996 1.000081.000.00.00.H41 Phê duyệt hoặc điều chỉnh đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng phòng hộ hoặc rừng sản xuất thuộc địa phương quản lý Lâm nghiệp (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    997 2.001241.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận xuất xứ (hoặc Phiếu kiểm soát thu hoạch) cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    998 1.004427.000.00.00.H41 Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi: Xây dựng công trình mới; Lập bến, bãi tập kết nguyên liệu, nhiên liệu, vật tư, phương tiện; Khoan, đào khảo sát địa chất, thăm dò, khai thác khoáng sản, vật liệu xây dựng, khai thác nước dưới đất; Xây dựng công trình ngầm thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh Thuỷ lợi (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Một phần
    999 1.003681.000.00.00.H41 Xóa đăng ký tàu cá Thuỷ sản (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    1000 2.002354.000.00.00.H41 Thủ tục cấp công hàm đề nghị phía nước ngoài cấp thị thực tại cơ quan trong nước của Bộ Ngoại giao Công tác lãnh sự (NG) Sở Ngoại vụ Toàn trình
    1001 2.001678.000.00.00.H41 Thủ tục đổi tên hội Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    1002 1.009332.000.00.00.H41 Thủ tục hành chính thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Tổ chức - Biên chế (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    1003 1.010195.000.00.00.H41 Thủ tục cấp bản sao và chứng thực tài liệu lưu trữ (Cấp tỉnh) Văn thư và Lưu trữ nhà nước (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    1004 1.006219.000.00.00.H41 Thủ tục chi thưởng đối với tổ chức, cá nhân phát hiện tài sản chôn, giấu, bị vùi lấp, chìm đắm, tài sản bị đánh rơi, bỏ quên Quản lý công sản (TC) Sở Tài chính Một phần
    1005 1.004083.000.00.00.H41 Chấp thuận tiến hành khảo sát thực địa, lấy mẫu trên mặt đất để lựa chọn diện tích lập đề án thăm dò khoáng sản Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC