• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 1780 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    991 2.000890.000.00.00.H41 Cấp phép thành lập văn phòng giám định tư pháp Giám định tư pháp (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    992 2.002047.000.00.00.H41 Thay đổi tên gọi trong Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm hòa giải thương mại Hoà giải thương mại (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    993 1.002079.000.00.00.H41 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty luật hợp danh Luật sư (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    994 1.003160.000.00.00.H41 Giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Nuôi con nuôi (TP) Sở Tư pháp Một phần
    995 1.001633.000.00.00.H41 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của Quản tài viên Quản tài viên (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    996 2.001895.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Quốc tịch (TP) Sở Tư pháp Cung cấp thông tin
    997 2.000954.000.00.00.H41 Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    998 1.008905.000.00.00.H41 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi Trưởng Chi nhánh, địa điểm đặt trụ sở của Chi nhánh trong phạm vi tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Trọng tài thương mại (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    999 1.000426.000.00.00.H41 Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật Tư vấn pháp luật (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    1000 1.008928.000.00.00.H41 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Thừa phát lại (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    1001 2.000282.000.00.00.H41 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Bảo trợ xã hội (YT) Sở Y tế Một phần
    1002 2.000036.000.00.00.H41 Gia hạn Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Phòng, chống tệ nạn xã hội (YT) Sở Y tế Một phần
    1003 1.002425.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng (YT) Sở Y tế Một phần
    1004 1.004616.000.00.00.H41 Cấp Chứng chỉ hành nghề dược (bao gồm cả trường hợp cấp Chứng chỉ hành nghề dược bị thu hồi theo quy định tại các khoản 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11 Điều 28 của Luật dược)theo hình thức xét hồ sơ Dược phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
    1005 1.002483.000.00.00.H41 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm Mỹ phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC