• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 2258 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    991 1.007765.000.00.00.H41 Cho thuê nhà ở sinh viên thuộc sở hữu nhà nước Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Một phần
    992 1.012893.000.00.00.H41 Bán nhà ở cũ thuộc tài sản công Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Một phần
    993 1.012894.000.00.00.H41 Giải quyết bán phần diện tích nhà đất sử dụng chung của nhà ở cũ thuộc tài sản công Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Một phần
    994 1.012895.000.00.00.H41 Thẩm định giá bán, giá thuê mua nhà ở xã hội/nhà ở cho lực lượng vũ trang nhân dân Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Một phần
    995 1.012896.000.00.00.H41 Cho thuê, cho thuê mua nhà ở xã hội do Nhà nước đầu tư xây dựng bằng vốn đầu tư công Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Một phần
    996 1.013217.000.00.00.H41 Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    997 1.013219.000.00.00.H41 Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    998 1.013222.000.00.00.H41 Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài.. Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    999 1.013223.H41 Công nhận tổ chức xã hội nghề nghiệp đủ điều kiện cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III/chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III cho hội viên của mình Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    1000 1.013224.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài.. Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    1001 1.013230.000.00.00.H41 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    1002 1.013231.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    1003 1.013233.000.00.00.H41 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    1004 1.013235.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    1005 1.013236.000.00.00.H41 Cấp giấy phép xây dựng mới công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC