• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 1779 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    886 1.000943.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Khí tượng, thuỷ văn (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    887 1.004223.000.00.00.H41 Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    888 1.011443.000.00.00.H41 Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Đăng ký biện pháp bảo đảm (TP) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    889 2.001395.000.00.00.H41 Đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Bán đấu giá tài sản (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    890 2.002191.000.00.00.H41 Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) Bồi thường nhà nước (TP) Sở Tư pháp Một phần
    891 1.001125.000.00.00.H41 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    892 2.000894.000.00.00.H41 Miễn nhiệm giám định viên tư pháp cấp tỉnh Giám định tư pháp (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    893 1.002055.000.00.00.H41 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên Luật sư (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    894 1.003179.000.00.00.H41 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài Nuôi con nuôi (TP) Sở Tư pháp Một phần
    895 1.001842.000.00.00.H41 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Quản tài viên (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    896 1.005136.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước Quốc tịch (TP) Sở Tư pháp Cung cấp thông tin
    897 2.000970.000.00.00.H41 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Trợ giúp pháp lý (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    898 1.008904.000.00.00.H41 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài; thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Trọng tài thương mại (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    899 1.000588.000.00.00.H41 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh Tư vấn pháp luật (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    900 1.008927.000.00.00.H41 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Thừa phát lại (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC