• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 1779 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    871 1.004949.000.00.00.H41 Phê duyệt quỹ tiền lương, thù lao thực hiện, quỹ tiền thưởng thực hiện năm trước và quỹ tiền lương, thù lao kế hoạch đối với người quản lý công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố làm chủ sở hữu Tiền lương (LĐTBXH) Sở Nội vụ Toàn trình
    872 1.001257.000.00.00.H41 Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Người có công (LĐTBXH) Sở Nội vụ Một phần
    873 1.010803.000.00.00.H41 Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ. Người có công (LĐTBXH) Sở Nội vụ Một phần
    874 1.001865.000.00.00.H41 Cấp giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Việc làm (LĐTBXH) Sở Nội vụ Một phần
    875 1.000362.000.00.00.H41 Thông báo về việc tìm việc làm hằng tháng Việc làm (LĐTBXH) Sở Nội vụ Cung cấp thông tin
    876 1.000401.000.00.00.H41 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến) Việc làm (LĐTBXH) Sở Nội vụ Cung cấp thông tin
    877 2.001953.000.00.00.H41 Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp Việc làm (LĐTBXH) Sở Nội vụ Cung cấp thông tin
    878 1.005385.000.00.00.H41 Thủ tục tiếp nhận vào làm công chức Công chức, viên chức (NV) Sở Nội vụ Một phần
    879 2.001683.000.00.00.H41 Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Công tác thanh niên (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    880 1.003960.000.00.00.H41 Thủ tục phê duyệt điều lệ hội Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    881 1.003735.000.00.00.H41 Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập Tổ chức - Biên chế (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    882 1.003549.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư Đầu tư tại Việt Nam (KHDT) Sở Tài chính Một phần
    883 1.003867.000.00.00.H41 Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND tỉnh quản lý Thuỷ lợi (NN) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    884 1.005400.000.00.00.H41 Sửa đổi, bổ sung Quyết định giao khu vực biển (cấp tỉnh) Biển và hải đảo (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    885 1.011671.000.00.00.H41 Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC