• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 1922 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    856 2.000762 Giải quyết hưởng trợ cấp hàng tháng theo Quyết định số 613/QĐ-TTg Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội Bảo hiểm xã hội Nghệ An Một phần
    857 G104_HCC Truy thu trường hợp vi phạm quy định của pháp luật về đóng BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN Thu bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp Bảo hiểm xã hội Nghệ An Một phần
    858 1.009756.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư (BQL) Đầu tư tại Việt Nam (KHDT) Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An Một phần
    859 1.010730.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Môi trường (TNMT) Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An Một phần
    860 1.009972.000.00.00.H41 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng:điều chỉnh Hoạt động xây dựng (XD) Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An Toàn trình
    861 1.009977.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): Hoạt động xây dựng (XD) Ban Quản lý Khu kinh tế Đông Nam Nghệ An Toàn trình
    862 2.001622.000.00.00.H41 Thủ tục cấp đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa Du lịch (VH) Sở Du lịch Toàn trình
    863 1.001455.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Du lịch (VH) Sở Du lịch Một phần
    864 1.004999.000.00.00.H41 Sáp nhập, chia tách trường trung học phổ thông chuyên Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
    865 1.005354.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp Giáo dục nghề nghiệp (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
    866 1.000259.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận chất lượng giáo dục đối với trung tâm giáo dục thường xuyên Kiểm định chất lượng giáo dục (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
    867 1.001496.000.00.00.H41 Chấm dứt hoạt động liên kết giáo dục theo đề nghị của các bên liên kết Đào tạo với nước ngoài (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
    868 1.005076.000.00.00.H41 Giải thể trường phổ thông dân tộc nội trú (Theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường) Giáo dục Dân tộc (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
    869 1.005070.000.00.00.H41 Sáp nhập, chia, tách trường trung học phổ thông Giáo dục Trung học (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
    870 1.000729.000.00.00.H41 Xếp hạng Trung tâm giáo dục thường xuyên Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC