• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 2258 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    796 1.000998.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất tiền chất thuốc nổ Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ (CT) Sở Công thương Một phần
    797 1.013058.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ (CT) Sở Công thương Một phần
    798 2.000229.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ (CT) Sở Công thương Một phần
    799 1.000264.H41 Đăng ký Giấy chứng nhận hạn ngạch thuế quan xuất khẩu mật ong tự nhiên sang Nhật Bản Xuất nhập khẩu (CT) Sở Công thương Toàn trình
    800 1.000350.H41 Cấp giấy chứng nhận đăng ký quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu của thương nhân nước ngoài không có hiện diện tại Việt Nam Xuất nhập khẩu (CT) Sở Công thương Toàn trình
    801 1.000400.H41 Cấp chứng thư xuất khẩu cho hàng dệt may xuất khẩu sang Mêhico Xuất nhập khẩu (CT) Sở Công thương Toàn trình
    802 1.000477.H41 Thủ tục cấp Giấy phép quá cảnh hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu; hàng hóa tạm ngừng xuất khẩu, tạm ngừng nhập khẩu; hàng hóa cấm kinh doanh theo quy định pháp luật Xuất nhập khẩu (CT) Sở Công thương Toàn trình
    803 1.000551.H41 Thủ tục sửa đổi, bổ sung/ cấp lại Mã số kinh doanh tạm nhập, tái xuất Xuất nhập khẩu (CT) Sở Công thương Toàn trình
    804 1.000890.H41 Thủ tục Giấy phép kinh doanh chuyển khẩu Xuất nhập khẩu (CT) Sở Công thương Toàn trình
    805 1.001062.H41 Thủ tục cấp Giấy phép kinh doanh tạm nhập, tái xuất Xuất nhập khẩu (CT) Sở Công thương Toàn trình
    806 1.001104.H41 Thủ tục sửa đổi, bổ sung/ cấp lại Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu Xuất nhập khẩu (CT) Sở Công thương Toàn trình
    807 1.001238.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu Xuất nhập khẩu (CT) Sở Công thương Toàn trình
    808 1.001419.H41 Cấp Giấy phép nhập khẩu sản phẩm thuốc lá để kinh doanh hàng miễn thuế Xuất nhập khẩu (CT) Sở Công thương Toàn trình
    809 1.004155.H41 Thủ tục cấp Mã số kinh doanh tạm nhập, tái xuất hàng thực phẩm đông lạnh Xuất nhập khẩu (CT) Sở Công thương Toàn trình
    810 1.004181.H41 Thủ tục cấp Mã số kinh doanh tạm nhập, tái xuất hàng hóa có thuế tiêu thụ đặc biệt Xuất nhập khẩu (CT) Sở Công thương Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC