• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 1779 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    736 1.001881.000.00.00.H41 Giải quyết hỗ trợ kinh phí đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động Việc làm (LĐTBXH) Sở Nội vụ Một phần
    737 1.009874.000.00.00.H41 Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Việc làm (LĐTBXH) Sở Nội vụ Một phần
    738 1.001973.000.00.00.H41 Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp Việc làm (LĐTBXH) Sở Nội vụ Cung cấp thông tin
    739 2.002156.000.00.00.H41 Thủ tục xét tuyển công chức Công chức, viên chức (NV) Sở Nội vụ Một phần
    740 1.003999.000.00.00.H41 Thủ tục giải thể tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Công tác thanh niên (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    741 2.001481.000.00.00.H41 Thủ tục thành lập hội Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    742 1.009320.000.00.00.H41 Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Tổ chức - Biên chế (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    743 1.009644.000.00.00.H41 Thủ tục điều chỉnh văn bản chấp thuận nhà đầu tư của UBND cấp tỉnh Đầu tư tại Việt Nam (KHDT) Sở Tài chính Một phần
    744 1.008127.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng Chăn nuôi (NN) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    745 1.004935.000.00.00.H41 Gia hạn thời hạn giao khu vực biển (cấp tỉnh) Biển và hải đảo (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    746 1.000049.000.00.00.H41 Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    747 1.000970.000.00.00.H41 Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Khí tượng, thuỷ văn (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    748 1.004228.000.00.00.H41 Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    749 2.001770.000.00.00.H41 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành (cấp tỉnh) Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    750 1.011442.000.00.00.H41 Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Đăng ký biện pháp bảo đảm (TP) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC