• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 2301 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    676 1.002564.000.00.00.H41 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
    677 1.004062.000.00.00.H41 Công bố cơ sở đủ điều kiện khảo nghiệm chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
    678 1.004070.000.00.00.H41 Công bố cơ sở đủ điều kiện kiểm nghiệm chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
    679 1.013865.H41 Cấp lại giấy chứng nhận cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp III do thay đổi tên của cơ sở xét nghiệm. Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
    680 1.013869.H41 Cấp mới giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định HIV dương tính. Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
    681 1.013873.H41 Cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định HIV dương tính. Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
    682 1.013879.H41 Điều chỉnh giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định HIV dương tính. Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
    683 1.013884.H41 Cấp lại giấy chứng nhận cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp III do hết hạn. Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
    684 1.013890.H41 Công bố đủ điều kiện thực hiện hoạt động quan trắc môi trường lao động Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
    685 1.013893.H41 Cấp lại giấy chứng nhận cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp III do bị hỏng, bị mất. Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
    686 2.000655.000.00.00.H41 Công bố cơ sở đủ điều kiện tiêm chủng Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
    687 1.002204.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch y tế mẫu vi sinh y học, sản phẩm sinh học, mô, bộ phận cơ thể người Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Một phần
    688 2.000972.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch y tế thi thể, hài cốt Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Một phần
    689 2.000981.000.00.00.H41 Kiểm dịch y tế đối với hàng hóa Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Một phần
    690 2.000993.000.00.00.H41 Kiểm dịch y tế đối với phương tiện vận tải Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC