• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 1919 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    646 2.000136.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Kinh doanh khí (CT) Sở Công thương Toàn trình
    647 2.001636.000.00.00.H41 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Sở Công thương Toàn trình
    648 2.000370.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa là dầu, mỡ bôi trơn Thương mại quốc tế (CT) Sở Công thương Toàn trình
    649 2.000210.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất nổ (CT) Sở Công thương Toàn trình
    650 2.000002.000.00.00.H41 Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Xúc tiến thương mại (CT) Sở Công thương Toàn trình
    651 2.001292.000.00.00.H41 Điều chỉnh quy trình vận hành hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (CT) Sở Công thương Toàn trình
    652 2.001322.000.00.00.H41 Thẩm định, phê duyệt quy trình vận hành hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (CT) Sở Công thương Toàn trình
    653 1.002820.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép lái xe Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Một phần
    654 1.009973.000.00.00.H41 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh) Hoạt động xây dựng (XD) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    655 1.009386.000.00.00.H41 Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Báo chí (TTTT) Sở Thông tin và Truyền thông Toàn trình
    656 1.003687.000.00.00.H41 Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính Bưu chính (TTTT) Sở Thông tin và Truyền thông Toàn trình
    657 1.003384.000.00.00.H41 Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (TTTT) Sở Thông tin và Truyền thông Toàn trình
    658 2.001594.000.00.00.H41 Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm Xuất bản, In và Phát hành (TTTT) Sở Thông tin và Truyền thông Một phần
    659 1.000922.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường Văn hóa (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    660 1.003743.000.00.00.H41 Thủ tục giám định văn hóa phẩm xuất khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ chức Văn hóa (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC