• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 2258 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    601 1.013847.H41 Sửa đổi, bổ sung, cấp lại giấy chứng nhận lưu hành tự do đối với sản phẩm thực phẩm xuất khẩu thuộc quyền quản lý của Bộ Y tế (CFS). An toàn thực phẩm (YT) Sở Y tế Một phần
    602 1.013850.H41 Đăng ký thay đổi, bổ sung phạm vi chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước. An toàn thực phẩm (YT) Sở Y tế Một phần
    603 1.013854.H41 Đăng ký gia hạn chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước. An toàn thực phẩm (YT) Sở Y tế Một phần
    604 1.013855.H41 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống, cơ sở sản xuất thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của Bộ Y tế An toàn thực phẩm (YT) Sở Y tế Một phần
    605 1.013857.H41 Chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước. An toàn thực phẩm (YT) Sở Y tế Một phần
    606 2.001191.000.00.00.H41 Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu theo phương thức kiểm tra chặt An toàn thực phẩm (YT) Sở Y tế Một phần
    607 1.002867.000.00.00.H41 Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu theo phương thức kiểm tra thông thường An toàn thực phẩm (YT) Sở Y tế Cung cấp thông tin
    608 1.003094.000.00.00.H41 Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu theo phương thức kiểm tra giảm An toàn thực phẩm (YT) Sở Y tế Cung cấp thông tin
    609 1.013845.H41 Công nhận cơ sở khám bệnh, chữa bệnh được phép thực hiện kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm. Dân số, Bà mẹ - Trẻ em (YT) Sở Y tế Cung cấp thông tin
    610 1.013824.H41 Cấp giấy chứng nhận cơ sở giáo dục đủ điều kiện kiểm tra và công nhận biết tiếng Việt thành thạo hoặc sử dụng thành thạo ngôn ngữ khác hoặc đủ trình độ phiên dịch trong khám bệnh, chữa bệnh. Đào tạo và Nghiên cứu khoa học (YT) Sở Y tế Toàn trình
    611 1.004539.000.00.00.H41 Công bố đáp ứng yêu cầu là cơ sở thực hành trong đào tạo khối ngành sức khỏe đối với các cơ sở khám, chữa bệnh thuộc Sở Y tế và cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân trên địa bàn tỉnh, thành phố Đào tạo và Nghiên cứu khoa học (YT) Sở Y tế Một phần
    612 1.001396.000.00.00.H41 Cung cấp thuốc phóng xạ Dược phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
    613 1.004529.000.00.00.H41 Cho phép mua thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Dược phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
    614 1.014076.H41 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Dược phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
    615 1.014092.H41 Cấp Chứng chỉ hành nghề dược (bao gồm cả trường hợp cấp Chứng chỉ hành nghề dược cho người bị thu hồi Chứng chỉ hành nghề dược theo quy định tại các khoản 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11 Điều 28 của Luật Dược) theo hình thức xét hồ sơ Dược phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC