• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 2258 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    556 1.003198.H41 Cấp giấy xác nhận công dân Việt Nam ở trong nước đủ điều kiện nhận trẻ em nước ngoài làm con nuôi Nuôi con nuôi (TP) Sở Tư pháp Một phần
    557 1.003976.000.00.00.H41 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng Nuôi con nuôi (TP) Sở Tư pháp Một phần
    558 1.002626.000.00.00.H41 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Quản tài viên (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    559 1.002681.H41 Cấp chứng chỉ hành nghề Quản tài viên đối với luật sư nước ngoài đã được cấp Giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam theo quy định của pháp luật về luật sư, kiểm toán viên là người nước ngoài theo quy định của pháp luật về kiểm toán Quản tài viên (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    560 2.001117.H41 Cấp lại chứng chỉ hành nghề Quản tài viên Quản tài viên (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    561 2.001130.H41 Cấp Chứng chỉ hành nghề Quản tài viên đối với luật sư, kiểm toán viên, người có trình độ cử nhân luật, kinh tế, kế toán, tài chính, ngân hàng và có thời gian công tác trong lĩnh vực được đào tạo từ 05 năm trở lên Quản tài viên (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    562 2.002039.000.00.00.H41 Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Quốc tịch (TP) Sở Tư pháp Cung cấp thông tin
    563 2.000596.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    564 1.008889.000.00.00.H41 Đăng ký hoạt động của Trung tâm Trọng tài sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác Trọng tài thương mại (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    565 1.000627.000.00.00.H41 Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật Tư vấn pháp luật (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    566 1.008925.000.00.00.H41 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Thừa phát lại (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    567 1.008922.H41 Bổ nhiệm Thừa phát lại Thừa phát lại (TP) Sở Tư pháp Một phần
    568 1.008921.H41 Công nhận tương đương đào tạo nghề Thừa phát lại ở nước ngoài Thừa phát lại (TP) Sở Tư pháp Cung cấp thông tin
    569 1.008923.H41 Miễn nhiệm Thừa phát lại (trường hợp được miễn nhiệm) Thừa phát lại (TP) Sở Tư pháp Cung cấp thông tin
    570 1.008924.H41 Bổ nhiệm lại Thừa phát lại Thừa phát lại (TP) Sở Tư pháp Cung cấp thông tin
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC