• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 2301 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    496 1.014292 Chấp thuận thăm dò khoáng sản tại khu vực cấm hoạt động khoáng sản, khu vực tạm thời cấm hoạt động khoáng sản đối với khoáng sản nhóm II, nhóm III và nhóm IV Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    497 1.014293 Chấp thuận khai thác khoáng sản tại khu vực cấm hoạt động khoáng sản, khu vực tạm thời cấm hoạt động khoáng sản đối với khoáng sản nhóm II, nhóm III và nhóm IV Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    498 1.014269.H41 Trả lại giấy phép khai thác khoáng sản Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    499 1.014289.H41 Chấp thuận khảo sát, đánh giá thông tin chung đối với khoáng sản nhóm IV tại khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    500 1.014290.H41 Xác nhận kết quả khảo sát, đánh giá thông tin chung đối với khoáng sản nhóm IV Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    501 1.000987.000.00.00.H41 Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Khí tượng, thuỷ văn (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    502 1.013861.H41 Phê duyệt nội dung trao đổi thông tin, dữ liệu khí tượng thủy văn, giám sát biến đổi khí hậu với tổ chức quốc tế, tổ chức, cá nhân nước ngoài không thuộc điều ước quốc tế mà Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên đối với thông tin, dữ liệu khí tượng thủy văn, giám sát biến đổi khí hậu trong địa giới hành chính của tỉnh Khí tượng, thuỷ văn (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    503 1.014026.H41 Phê duyệt điều chỉnh một phần kế hoạch tác động vào thời tiết trong địa giới hành chính của tỉnh Khí tượng, thuỷ văn (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    504 1.010733.000.00.00.H41 Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh) Môi trường (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    505 1.004232.000.00.00.H41 Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000 m3/ngày đêm Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    506 1.011518.000.00.00.H41 Trả lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    507 1.009669.000.00.00.H41 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành cấp tỉnh Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    508 1.012498.H41 Chấp thuận nội dung về phương án chuyển nước Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    509 1.013799.H41 Lấy ý kiến đối với công trình khai thác nguồn nước Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    510 1.004237.H41 Khai thác và sử dụng thông tin, dữ liệu tài nguyên và môi trường (cấp tỉnh) Tổng hợp (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC