• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 2258 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    496 1.009669.000.00.00.H41 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành cấp tỉnh Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    497 1.012498.H41 Chấp thuận nội dung về phương án chuyển nước Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    498 1.013799.H41 Lấy ý kiến đối với công trình khai thác nguồn nước Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    499 1.004237.H41 Khai thác và sử dụng thông tin, dữ liệu tài nguyên và môi trường (cấp tỉnh) Tổng hợp (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    500 1.011441.000.00.00.H41 Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Đăng ký biện pháp bảo đảm (TP) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    501 1.009794.000.00.00.H41 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương Quản lý chất lượng công trình xây dựng (XD) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    502 1.013234.000.00.00.H41 Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh; Hoạt động xây dựng (XD) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    503 1.000047.000.00.00.H41 Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên Kiểm lâm (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    504 1.004819.H41 Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật, thực vật thuộc Phụ lục Công ước CITES Kiểm lâm (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    505 1.012688.000.00.00.H41 Quyết định giao rừng cho tổ chức Kiểm lâm (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    506 1.012689.000.00.00.H41 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với tổ chức Kiểm lâm (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    507 1.012690.000.00.00.H41 Phê duyệt Phương án sử dụng rừng đối với các công trình kết cấu hạ tầng phục vụ bảo vệ và phát triển rừng thuộc địa phương quản lý Kiểm lâm (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    508 1.012691.000.00.00.H41 Quyết định thu hồi rừng đối với tổ chức tự nguyện trả lại rừng Kiểm lâm (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    509 1.012692.000.00.00.H41 Quyết định điều chỉnh chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác Kiểm lâm (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    510 3.000496.H41 Cấp lại mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật, thực vật thuộc Phụ lục Công ước CITES Kiểm lâm (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC