• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 1763 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    451 1.001765.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe Đường bộ (GT) Sở Xây dựng Một phần
    452 2.001921.000.00.00.H41 Chấp thuận vị trí, quy mô, kích thước, phương án tổ chức thi công biển quảng cáo, biển thông tin cổ động, tuyên truyền chính trị; chấp thuận xây dựng, lắp đặt công trình hạ tầng, công trình hạ tầng kỹ thuật sử dụng chung trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng đường bộ; chấp thuận gia cường công trình đường bộ khi cần thiết để cho phép xe quá khổ giới hạn, xe quá tải trọng, xe bánh xích lưu hành trên đường bộ Đường bộ (GT) Sở Xây dựng Một phần
    453 1.001001.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế xe cơ giới cải tạo Đường bộ (GT) Sở Xây dựng Cung cấp thông tin
    454 1.001061.000.00.00.H41 Cấp phép thi công nút giao đấu nối vào đường quốc lộ đang khai thác Đường bộ (GT) Sở Xây dựng Cung cấp thông tin
    455 1.001075.000.00.00.H41 Chấp thuận xây dựng biển quảng cáo tạm thời trong phạm vi hành lang an toàn đường bộ đối với hệ thống quốc lộ đang khai thác Đường bộ (GT) Sở Xây dựng Cung cấp thông tin
    456 1.001777.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép đào tạo lái xe, cấp Giấy phép xe tập lái Đường bộ (GT) Sở Xây dựng Cung cấp thông tin
    457 1.002268.000.00.00.H41 Đăng ký khai thác tuyến, bổ sung hoặc thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ (GT) Sở Xây dựng Cung cấp thông tin
    458 1.002859.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào Đường bộ (GT) Sở Xây dựng Cung cấp thông tin
    459 1.002869.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ (GT) Sở Xây dựng Cung cấp thông tin
    460 1.004993.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe Đường bộ (GT) Sở Xây dựng Cung cấp thông tin
    461 1.000294.000.00.00.H41 Bãi bỏ đường ngang Đường sắt (GT) Sở Xây dựng Cung cấp thông tin
    462 1.004681.000.00.00.H41 Gia hạn giấy phép kết nối, bãi bỏ kết nối các tuyến đường sắt Đường sắt (GT) Sở Xây dựng Cung cấp thông tin
    463 1.004685.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép kết nối các tuyến đường sắt Đường sắt (GT) Sở Xây dựng Cung cấp thông tin
    464 1.004691.000.00.00.H41 Chấp thuận chủ trương kết nối các tuyến đường sắt Đường sắt (GT) Sở Xây dựng Cung cấp thông tin
    465 1.004883.000.00.00.H41 Chấp thuận chủ trương xây dựng đường ngang (đối với đường sắt có tốc độ thiết kế nhỏ hơn 100 km/giờ giao nhau với đường bộ; đường sắt giao nhau với đường bộ từ cấp IV trở xuống) Đường sắt (GT) Sở Xây dựng Cung cấp thông tin
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC