• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 2256 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    451 1.007999.H41 Cấp phép nhập khẩu giống cây trồng chưa được cấp quyết định công nhận lưu hành hoặc tự công bố lưu hành phục vụ nghiên cứu, khảo nghiệm, quảng cáo, triển lãm, trao đổi quốc tế (bao gồm cả giống cây trồng biến đổi gen được nhập khẩu với mục đích khảo nghiệm để đăng ký cấp Quyết định lưu hành giống cây trồng) Biển và hải đảo (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    452 1.009481.000.00.00.H41 Công nhận khu vực biển cấp tỉnh Biển và hải đảo (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    453 3.000435.H41 Cấp phép nghiên cứu khoa học trong vùng biển quản lý hành chính trên biển của cấp tỉnh Biển và hải đảo (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    454 3.000436.H41 Sửa đổi, bổ sung quyết định cấp phép nghiên cứu khoa học trong vùng biển thuộc quản lý hành chính trên biển của cấp tỉnh Biển và hải đảo (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    455 3.000437.H41 Gia hạn quyết định cấp phép nghiên cứu khoa học cấp tỉnh Biển và hải đảo (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    456 3.000438.H41 Cấp lại quyết định cấp phép nghiên cứu khoa học cấp tỉnh Biển và hải đảo (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    457 1.012756.000.00.00.H41 Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý. Đất đai (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    458 1.012789.000.00.00.H41 Cung cấp thông tin, dữ liệu đất đai (Cấp tỉnh) Đất đai (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    459 1.012752.000.00.00.H41 Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao Đất đai (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    460 1.012753.000.00.00.H41 Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với tổ chức đang sử dụng đất Đất đai (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    461 1.012757.000.00.00.H41 Giao đất, cho thuê đất thông qua đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất Đất đai (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    462 1.012758.000.00.00.H41 Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là tổ chức trong nước Đất đai (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    463 1.012759.000.00.00.H41 Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là tổ chức trong nước Đất đai (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    464 1.012760.000.00.00.H41 Chuyển hình thức giao đất, cho thuê đất mà người sử dụng đất là tổ chức kinh tế, đơn vị sự nghiệp công lập, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Đất đai (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    465 1.012761.000.00.00.H41 Giao đất, cho thuê đất từ quỹ đất do tổ chức, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài sử dụng đất quy định tại Điều 180 Luật Đất đai, do công ty nông, lâm trường quản lý, sử dụng quy định tại Điều 181 Luật Đất đai mà người xin giao đất, cho thuê đất là tổ chức trong nước, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Đất đai (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC