• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 2258 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    436 1.008003.000.00.00.H41 Cấp Quyết định, phục hồi Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng, cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    437 1.008004.000.00.00.H41 Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi trên đất trồng lúa Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    438 1.003371.000.00.00.H41 Công nhận lại doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Nông nghiệp (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    439 1.003388.000.00.00.H41 Công nhận doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Nông nghiệp (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    440 1.003618.000.00.00.H41 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Nông nghiệp (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    441 1.012995.000.00.00.H41 Ghi nợ tiền sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân trong trường hợp được bố trí tái định cư Tài chính đất đai (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    442 1.012996.000.00.00.H41 Thanh toán, xóa nợ tiền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân được ghi nợ Tài chính đất đai (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    443 1.008603.000.00.00.H41 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Chính sách Thuế (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    444 1.013040.H41 Thủ tục khai, nộp phí bảo vệ môi trường đối với khí thải Chính sách Thuế (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    445 3.000324.000.00.00.H41 Thu hồi tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi Quản lý công sản (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    446 3.000326.000.00.00.H41 Thanh lý tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi; xử lý tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi trong trường hợp bị mất, hủy hoại Quản lý công sản (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    447 3.000327.000.00.00.H41 Giao tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi Quản lý công sản (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    448 3.000328.000.00.00.H41 Điều chuyển tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi Quản lý công sản (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    449 1.003971.H41 Cấp Giấy phép nhập khẩu thuốc bảo vệ thực vật Biển và hải đảo (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    450 1.004546.H41 Cấp Thẻ hành nghề xử lý vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật Biển và hải đảo (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC