• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 2299 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    421 1.011331 Thủ tục Cấp lại văn bản chấp thuận đóng mới, cải hoán, thuê, mua tàu cá trên biển Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    422 1.011332 Thủ tục Hỗ trợ cước phí thuê bao dịch vụ cho thiết bị giám sát hành trình trên tàu cá có chiều dài lớn nhất từ 15m trở lên Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    423 1.012074.000.00.00.H41 Giao quyền đăng ký đối với giống cây trồng là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước. Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    424 1.012075.000.00.00.H41 Quyết định cho phép tổ chức, cá nhân khác sử dụng giống cây trồng được bảo hộ là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước. Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    425 1.012847.000.00.00.H41 Thẩm định phương án sử dụng tầng đất mặt đối với công trình có diện tích đất chuyên trồng lúa trên địa bàn 2 huyện trở lên Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    426 1.003395.H41 Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm có nguồn gốc thực vật xuất khẩu Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    427 1.004524.H41 Cấp lại Thẻ hành nghề xử lý vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    428 1.007926.H41 Cấp Quyết định công nhận tổ chức khảo nghiệm phân bón Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    429 1.007928.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất phân bón Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    430 1.007998.H41 Cấp, cấp lại Quyết định công nhận tổ chức khảo nghiệm giống cây trồng Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    431 1.010090.H41 Công nhận các tiêu chuẩn Thực hành nông nghiệp tốt khác (GAP khác) cho áp dụng để được hưởng chính sách hỗ trợ trong nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    432 1.011998.H41 Đăng ký dự kiểm tra nghiệp vụ giám định quyền đối với giống cây trồng Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    433 1.011999.000.00.00.H41 Thu hồi Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    434 1.012000.000.00.00.H41 Thu hồi Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    435 1.012001.000.00.00.H41 Cấp Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC