• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 2260 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    406 1.004694.000.00.00.H41 Công bố mở cảng cá loại 2 Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    407 1.004913.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện nuôi trồng thủy sản (theo yêu cầu) Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    408 1.004915.000.00.00.H41 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (trừ nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài) Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    409 1.004918.000.00.00.H41 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thuỷ sản (trừ cơ sở sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản bố mẹ, cơ sở sản xuất, ương dưỡng đồng thời giống thủy sản bố mẹ và giống thủy sản không phải là giống thủy sản bố mẹ) Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    410 1.004921.000.00.00.H41 Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    411 1.004923.000.00.00.H41 Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    412 1.011330 Thủ tục Cấp văn bản chấp thuận đóng mới, cải hoán, thuê, mua tàu cá trên biển Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    413 1.011331 Thủ tục Cấp lại văn bản chấp thuận đóng mới, cải hoán, thuê, mua tàu cá trên biển Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    414 1.011332 Thủ tục Hỗ trợ cước phí thuê bao dịch vụ cho thiết bị giám sát hành trình trên tàu cá có chiều dài lớn nhất từ 15m trở lên Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    415 1.012074.000.00.00.H41 Giao quyền đăng ký đối với giống cây trồng là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước. Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    416 1.012075.000.00.00.H41 Quyết định cho phép tổ chức, cá nhân khác sử dụng giống cây trồng được bảo hộ là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước. Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    417 1.012847.000.00.00.H41 Thẩm định phương án sử dụng tầng đất mặt đối với công trình có diện tích đất chuyên trồng lúa trên địa bàn 2 huyện trở lên Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    418 1.003395.H41 Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm có nguồn gốc thực vật xuất khẩu Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    419 1.004524.H41 Cấp lại Thẻ hành nghề xử lý vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    420 1.007926.H41 Cấp Quyết định công nhận tổ chức khảo nghiệm phân bón Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC