• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 2260 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    391 1.004669.H41 Tên thủ tục: Cấp, cấp lại, gia hạn giấy phép nuôi trồng thủy sản trên biển đối với nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    392 1.004678.H41 Cấp, cấp lại giấy phép nuôi trồng thủy sản trên biển cho tổ chức, cá nhân Việt Nam (đối với khu vực biển ngoài 06 hải lý, khu vực biển giáp ranh giữa các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, khu vực biển nằm đồng thời trong và ngoài 06 hải lý) Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    393 1.004929.H41 Cấp giấy phép nhập khẩu tàu cá Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    394 1.004943.H41 Công nhận kết quả khảo nghiệm giống thủy sản Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    395 1.012064.H41 Ghi nhận lại tổ chức dịch vụ đại diện quyền đối với giống cây trồng Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    396 2.001694.H41 Cấp phép nhập khẩu giống thủy sản không có tên trong Danh mục loài thuỷ sản được phép kinh doanh tại Việt Nam để nghiên cứu khoa học, trưng bày tại hội chợ, triển lãm Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    397 1.003586.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận đăng ký tạm thời tàu cá Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    398 1.003590.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế tàu cá Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    399 1.003593.000.00.00.H41 Cấp giấy xác nhận nguyên liệu thủy sản khai thác trong nước (theo yêu cầu) Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    400 1.003666.000.00.00.H41 Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận nguồn gốc thủy sản khai thác (theo yêu cầu) Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    401 1.004478.000.00.00.H41 Công bố mở cảng cá loại 3 Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    402 1.004656.000.00.00.H41 Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp; loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc khai thác từ tự nhiên Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    403 1.004680.000.00.00.H41 Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp và các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc từ nuôi trồng Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    404 1.004684.000.00.00.H41 Cấp, cấp lại, gia hạn giấy phép nuôi trồng thủy sản trên biển cho tổ chức, cá nhân Việt Nam (trong phạm vi 06 hải lý) Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    405 1.004692.000.00.00.H41 Cấp, cấp lại giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản nuôi chủ lực Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC