• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 1919 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    346 1.004691.000.00.00.H41 Chấp thuận chủ trương kết nối các tuyến đường sắt Đường sắt (GT) Sở Giao thông vận tải Còn lại
    347 1.004883.000.00.00.H41 Chấp thuận chủ trương xây dựng đường ngang (đối với đường sắt có tốc độ thiết kế nhỏ hơn 100 km/giờ giao nhau với đường bộ; đường sắt giao nhau với đường bộ từ cấp IV trở xuống) Đường sắt (GT) Sở Giao thông vận tải Còn lại
    348 1.005058.000.00.00.H41 Gia hạn Giấy phép xây dựng, cải tạo, nâng cấp đường ngang Đường sắt (GT) Sở Giao thông vận tải Còn lại
    349 1.005123.000.00.00.H41 Gia hạn giấy phép xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi đất dành cho đường sắt Đường sắt (GT) Sở Giao thông vận tải Còn lại
    350 1.005126.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép xây dựng, cải tạo, nâng cấp đường ngang Đường sắt (GT) Sở Giao thông vận tải Còn lại
    351 1.005134.000.00.00.H41 Cấp giấy phép xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi đất dành cho đường sắt Đường sắt (GT) Sở Giao thông vận tải Còn lại
    352 2.000795.000.00.00.H41 Đăng ký vận tải hành khách cố định trên tuyến vận tải thủy từ bờ ra đảo Hàng hải (GT) Sở Giao thông vận tải Còn lại
    353 1.009794.000.00.00.H41 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương Quản lý chất lượng công trình xây dựng (XD) Sở Giao thông vận tải Một phần
    354 1.009972.000.00.00.H41 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng:điều chỉnh Hoạt động xây dựng (XD) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    355 1.009374.000.00.00.H41 Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Báo chí (TTTT) Sở Thông tin và Truyền thông Toàn trình
    356 1.003888.000.00.00.H41 Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài Báo chí (TTTT) Sở Thông tin và Truyền thông Một phần
    357 1.003659.000.00.00.H41 Cấp giấy phép bưu chính Bưu chính (TTTT) Sở Thông tin và Truyền thông Toàn trình
    358 1.010902.000.00.00.H41 Sửa đổi, bổ sung văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính Bưu chính (TTTT) Sở Thông tin và Truyền thông Toàn trình
    359 2.001765.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (TTTT) Sở Thông tin và Truyền thông Toàn trình
    360 1.003868.000.00.00.H41 Cấp phép xuất bản tài liệu không kinh doanh Xuất bản, In và Phát hành (TTTT) Sở Thông tin và Truyền thông Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC