• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 2260 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    346 3.000198.000.00.00.H41 Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp Lâm nghiệp (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    347 1.013644.H41 Cấp phép đối với các hoạt động liên quan đến đê điều thuộc trách nhiệm của Uỷ ban nhân dân tỉnh Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    348 1.008408.000.00.00.H41 Phê duyệt việc tiếp nhận viện trợ quốc tế khẩn cấp để cứu trợ thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    349 1.008409.000.00.00.H41 Phê duyệt Văn kiện viện trợ quốc tế khẩn cấp để khắc phục hậu quả thiên tai không thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương tiếp nhận của Thủ tướng Chính phủ (cấp tỉnh) Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    350 1.008410.000.00.00.H41 Điều chỉnh Văn kiện viện trợ quốc tế khẩn cấp để khắc phục hậu quả thiên tai không thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương tiếp nhận của Thủ tướng Chính phủ (cấp tỉnh) Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    351 1.000025.000.00.00.H41 Phê duyệt Đề án sắp xếp, đổi mới công ty nông, lâm nghiệp Quản lý doanh nghiệp (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    352 1.002373.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện nhập khẩu thuốc thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; thay đổi thông tin có liên quan đến tổ chức đăng ký) Thú y (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    353 1.002432.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thuốc thú y trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; thay đổi thông tin có liên quan đến tổ chức đăng ký (trừ sản xuất thuốc thú y dạng dược phẩm, vắc xin) Thú y (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    354 2.001064.000.00.00.H41 Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y) Thú y (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    355 1.002409.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nhập khẩu thuốc thú y Thú y (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    356 1.003703.H41 Kiểm tra nhà nước về chất lượng thuốc thú y nhập khẩu Thú y (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    357 1.004756.H41 Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y (gồm: Sản xuất, kiểm nghiệm, khảo nghiệm, xuất khẩu, nhập khẩu thuốc thú y) Thú y (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    358 1.013809.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thuốc thú y có chứa chất ma tuý, tiền chất (trừ sản xuất thuốc thú y dạng dược phẩm, vắc xin) Thú y (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    359 1.013811.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thuốc thú y có chứa chất ma túy, tiền chất (trừ sản xuất thuốc thú y dạng dược phẩm, vắc-xin) Thú y (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    360 1.002549.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thuốc thú y (trừ sản xuất thuốc thú y dạng dược phẩm, vắc xin) Thú y (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC