• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 2291 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    316 1.003984.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật Bảo vệ thực vật (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    317 1.007933.000.00.00.H41 Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón Bảo vệ thực vật (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    318 1.004346.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Bảo vệ thực vật (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    319 1.004363.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Bảo vệ thực vật (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    320 1.007931.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Bảo vệ thực vật (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    321 1.007932.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Bảo vệ thực vật (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    322 1.008122.H41 Cấp Giấy phép nhập khẩu thức ăn chăn nuôi chưa được công bố thông tin trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    323 1.008124.H41 Đăng ký kiểm tra xác nhận chất lượng thức ăn chăn nuôi nhập khẩu Chăn nuôi (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    324 3.000127.H41 Công bố thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung sản xuất trong nước Chăn nuôi (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    325 3.000128.H41 Công bố thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung nhập khẩu Chăn nuôi (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    326 3.000129.H41 Công bố lại thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung Chăn nuôi (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    327 3.000130.H41 Thay đổi thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung Chăn nuôi (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    328 1.008126.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng Chăn nuôi (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    329 1.011031.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất sản phẩm xử lý chất thải chăn nuôi Chăn nuôi (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    330 1.011032.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất sản phẩm xử lý chất thải chăn nuôi Chăn nuôi (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC