• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 1919 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    286 1.012291.000.00.00.H41 Gia hạn giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Khám bệnh, chữa bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
    287 1.012292.000.00.00.H41 Điều chỉnh giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Khám bệnh, chữa bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
    288 1.009566.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với mỹ phẩm sản xuất trong nước để xuất khẩu Mỹ phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
    289 1.003055.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Mỹ phẩm (YT) Sở Y tế Một phần
    290 1.001523.000.00.00.H41 Bổ nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực thuộc Trung ương Tổ chức cán bộ (YT) Sở Y tế Toàn trình
    291 1.003006.000.00.00.H41 Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế Trang thiết bị và công trình y tế (YT) Sở Y tế Toàn trình
    292 1.000844.000.00.00.H41 Thông báo hoạt động đối với tổ chức tư vấn về phòng, chống HIV/AIDS Y tế Dự phòng (YT) Sở Y tế Toàn trình
    293 1.004471.000.00.00.H41 Công bố lại đối với cơ sở công bố đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng phương thức điện tử khi hồ sơ công bố bị hư hỏng hoặc bị mất Y tế Dự phòng (YT) Sở Y tế Toàn trình
    294 1.004477.000.00.00.H41 Công bố lại đối với cơ sở đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện khi có thay đổi về tên, địa chỉ, về cơ sở vật chất, trang thiết bị và nhân sự Y tế Dự phòng (YT) Sở Y tế Toàn trình
    295 1.004488.000.00.00.H41 Công bố đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện Y tế Dự phòng (YT) Sở Y tế Toàn trình
    296 2.000655.000.00.00.H41 Công bố cơ sở đủ điều kiện tiêm chủng Y tế Dự phòng (YT) Sở Y tế Toàn trình
    297 1.002204.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch y tế mẫu vi sinh y học, sản phẩm sinh học, mô, bộ phận cơ thể người Y tế Dự phòng (YT) Sở Y tế Còn lại
    298 1.012096.000.00.00.H41 Thủ tục cấp giấy chứng nhận bị phơi nhiễm với HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp Y tế Dự phòng (YT) Sở Y tế Còn lại
    299 1.012097.000.00.00.H41 Thủ tục cấp giấy chứng nhận bị nhiễm HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp Y tế Dự phòng (YT) Sở Y tế Còn lại
    300 2.000972.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch y tế thi thể, hài cốt Y tế Dự phòng (YT) Sở Y tế Còn lại
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC