• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 2257 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    286 2.002070.000.00.00.H41 Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (TC) Sở Tài chính Cung cấp thông tin
    287 2.002075.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh thay thế nội dung đăng ký hoạt động trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp mà không thay đổi nội dung đăng ký hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (TC) Sở Tài chính Cung cấp thông tin
    288 2.002083.000.00.00.H41 Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở tách công ty Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (TC) Sở Tài chính Cung cấp thông tin
    289 2.002085.000.00.00.H41 Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở chia công ty Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (TC) Sở Tài chính Cung cấp thông tin
    290 2.001583.000.00.00.H41 Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên Chăn nuôi (NNMT) Sở Tài chính Toàn trình
    291 1.005169.000.00.00.H41 Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Chăn nuôi (NNMT) Sở Tài chính Cung cấp thông tin
    292 2.001610.000.00.00.H41 Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân Chăn nuôi (NNMT) Sở Tài chính Cung cấp thông tin
    293 2.002009.000.00.00.H41 Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Chăn nuôi (NNMT) Sở Tài chính Cung cấp thông tin
    294 2.002045.000.00.00.H41 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Chăn nuôi (NNMT) Sở Tài chính Cung cấp thông tin
    295 3.000256.000.00.00.H41 Chuyển giao công trình điện là hạ tầng kỹ thuật sử dụng chung trong các dự án khu đô thị, khu dân cư và dự án khác do chủ đầu tư phải bàn giao lại cho Nhà nước theo quy định của pháp luật Quản lý công sản (TC) Sở Tài chính Một phần
    296 3.000257.000.00.00.H41 Xác lập quyền sở hữu toàn dân và chuyển giao công trình điện có nguồn gốc ngoài ngân sách nhà nước Quản lý công sản (TC) Sở Tài chính Một phần
    297 3.000291.000.00.00.H41 Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh, bổ sung Kế hoạch quản lý, khai thác nhà, đất Quản lý công sản (TC) Sở Tài chính Một phần
    298 3.000325.000.00.00.H41 Thanh toán chi phí liên quan đến xử lý tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi Quản lý công sản (TC) Sở Tài chính Một phần
    299 3.000410.H41 Quyết định xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản là di sản không có người thừa kế Quản lý công sản (TC) Sở Tài chính Một phần
    300 1.012735.000.00.00.H41 Hiệp thương giá Quản lý giá (TC) Sở Tài chính Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC