• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 2282 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    2236 1.009450.000.00.00.H41 Công bố đóng khu neo đậu Đường thuỷ nội địa (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    2237 1.009462.000.00.00.H41 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng cảng thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    2238 3.000469.H41 Thủ tục chứng nhận chuẩn đo lường dùng trực tiếp để kiểm định phương tiện đo nhóm 2 Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    2239 1.013934.H41 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ lưu trữ Văn thư và Lưu trữ nhà nước (NV) Sở Nội vụ Cung cấp thông tin
    2240 1.013937.H41 Công nhận tài liệu lưu trữ có giá trị đặc biệt. Văn thư và Lưu trữ nhà nước (NV) Sở Nội vụ Cung cấp thông tin
    2241 3.000179.H41 Cấp Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu giống cây trồng lâm nghiệp Lâm nghiệp (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    2242 3.000180.H41 Cấp lại Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu giống cây trồng lâm nghiệp do bị mất, bị hỏng Lâm nghiệp (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    2243 2.001730.H41 Cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Môi trường Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    2244 1.002996.H41 Miễn kiểm tra giám sát cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    2245 1.003058.H41 Gia hạn chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    2246 1.003082.H41 Chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm đã được công nhận theo Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO/IEC 17025: 2007 hoặc Tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 17025: 2005 Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    2247 1.003111.H41 Chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    2248 2.001726.H41 Sửa đổi, bổ sung/cấp lại Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Môi trường Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    2249 1.004096.H41 Gia hạn Giấy phép tiếp cận nguồn gen Quản lý công sản (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    2250 1.004117.H41 Cho phép đưa nguồn gen ra nước ngoài phục vụ học tập, nghiên cứu không vì mục đích thương mại Quản lý công sản (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC