• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 1919 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    211 1.012820.000.00.00.H41 Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm (Cấp Tỉnh) Đất đai (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Còn lại
    212 1.012821.000.00.00.H41 Thẩm định, phê duyệt phương án sử dụng đất Đất đai (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Còn lại
    213 1.004446.000.00.00.H41 Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Toàn trình
    214 1.000987.000.00.00.H41 Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Khí tượng, thuỷ văn (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Toàn trình
    215 1.010733.000.00.00.H41 Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh) Môi trường (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Một phần
    216 1.011518.000.00.00.H41 Trả lại giấy phép tài nguyên nước (cấp tỉnh) Tài nguyên nước (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Toàn trình
    217 1.004232.000.00.00.H41 Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm Tài nguyên nước (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Một phần
    218 1.009669.000.00.00.H41 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành cấp tỉnh Tài nguyên nước (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Một phần
    219 1.004237.000.00.00.H41 Khai thác và sử dụng thông tin, dữ liệu tài nguyên và môi trường (cấp tỉnh) Tổng hợp (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Toàn trình
    220 1.011441.000.00.00.H41 Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Đăng ký biện pháp bảo đảm (TP) Sở Tài nguyên và Môi trường Một phần
    221 2.001815.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên Bán đấu giá tài sản (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    222 2.002193.000.00.00.H41 Xác định cơ quan giải quyết bồi thường Bồi thường nhà nước (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    223 1.001071.000.00.00.H41 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    224 1.012019.000.00.00.H41 Công nhận hoàn thành tập sự hành nghề công chứng Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    225 1.009832.000.00.00.H41 Cấp lại thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Giám định tư pháp (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC