• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 2301 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1951 1.000449.000.00.00.H41 Thủ tục điều chỉnh nội dung bản công bố sử dụng dấu định lượng Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    1952 2.000873.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh Thú y (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1953 1.000705.000.00.00.H41 Khai thác và sử dụng cơ sở dữ liệu tài nguyên, môi trường biển và hải đảo thông qua phiếu yêu cầu hoặc văn bản yêu cầu (cấp tỉnh) Biển và hải đảo (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1954 1.014266.H41 Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1955 1.010730.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Môi trường (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1956 1.012502.000.00.00.H41 Đăng ký sử dụng mặt nước, đào hồ, ao, sông, suối, kênh, mương, rạch Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    1957 1.002398.000.00.00.H41 Đăng ký hoạt động của công ty luật Việt Nam chuyển đổi từ công ty luật nước ngoài Luật sư (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    1958 2.001687.000.00.00.H41 Thủ tục thay đổi người thực hiện trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    1959 1.008936.000.00.00.H41 Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Thừa phát lại (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    1960 1.000444.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Kinh doanh khí (CT) Sở Công thương Toàn trình
    1961 2.000190.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Sở Công thương Toàn trình
    1962 2.000322.000.00.00.H41 Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương mại Thương mại quốc tế (CT) Sở Công thương Toàn trình
    1963 1.008201.000.00.00.H41 Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (địa phương) Xuất bản, In và Phát hành (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    1964 2.001737.000.00.00.H41 Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) Xuất bản, In và Phát hành (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    1965 1.002003.000.00.00.H41 Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích Di sản văn hoá (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC