• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 2303 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1861 1.004839.000.00.00.H41 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y (Trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; thay đổi thông tin có liên quan đến tổ chức, cá nhân đăng ký) Thú y (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1862 1.005319.000.00.00.H41 Cấp lại chứng chỉ hành nghề thú y (Trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông tin liên quan đến cá nhân đã được cấp chứng chỉ hành nghề thú y) Thú y (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1863 1.011478.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Thú y (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1864 1.011479.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (trừ vùng an toàn dịch bệnh cấp tỉnh và vùng an toàn dịch bệnh phục vụ xuất khẩu) (cấp tỉnh) Thú y (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1865 1.004794.H41 Cấp phép nhập khẩu thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản để nghiên cứu khoa học, trưng bày tại hội chợ, triển lãm Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    1866 1.007927.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất phân bón Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1867 1.007994.H41 Cấp phép xuất khẩu giống cây trồng và hạt lai của giống cây trồng chưa được cấp quyết định công nhận lưu hành hoặc tự công bố lưu hành và không thuộc Danh mục nguồn gen giống cây trồng cấm xuất khẩu phục vụ nghiên cứu, khảo nghiệm, quảng cáo, triển lãm, trao đổi quốc tế không vì mục đích thương mại. Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1868 1.012062.H41 Cấp giấy chứng nhận kiểm tra nghiệp vụ đại diện quyền đối với giống cây trồng Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1869 1.012072.H41 Cấp Chứng chỉ hành nghề dịch vụ đại diện quyền đối với giống cây trồng Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1870 1.012071.H41 Sửa đổi, đình chỉ, hủy bỏ hiệu lực của quyết định chuyển giao bắt buộc quyền sử dụng giống cây trồng được bảo hộ Biển và hải đảo (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1871 2.000444.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép nhận chìm (cấp tỉnh) Biển và hải đảo (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1872 3.000440.H41 Gia hạn thời hạn giao khu vực biển cho cá nhân Việt Nam để nuôi trồng thủy sản Biển và hải đảo (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1873 1.012818.000.00.00.H41 Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp lần đầu không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi Đất đai (NNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    1874 2.002750.000.00.00.H41 Công bố Danh mục khu đất dự kiến thực hiện dự án thí điểm thực hiện dự án nhà ở thương mại thông qua thỏa thuận về nhận quyền sử dụng đất hoặc đang có quyền sử dụng đất Đất đai (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1875 1.014260.H41 Lựa chọn tổ chức, cá nhân để xem xét cấp giấy phép thăm dò khoáng sản ở khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC