• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 2301 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1486 2.000894.000.00.00.H41 Miễn nhiệm giám định viên tư pháp cấp tỉnh Giám định tư pháp (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    1487 1.002055.000.00.00.H41 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên Luật sư (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    1488 1.003179.000.00.00.H41 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài Nuôi con nuôi (TP) Sở Tư pháp Một phần
    1489 1.001842.000.00.00.H41 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Quản tài viên (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    1490 1.005136.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước Quốc tịch (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    1491 2.000970.000.00.00.H41 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Trợ giúp pháp lý (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    1492 1.008904.000.00.00.H41 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài; thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Trọng tài thương mại (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    1493 1.000588.000.00.00.H41 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh Tư vấn pháp luật (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    1494 1.008927.000.00.00.H41 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Thừa phát lại (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    1495 2.000286.000.00.00.H41 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Bảo trợ xã hội (YT) Sở Y tế Một phần
    1496 1.003073.000.00.00.H41 Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Mỹ phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
    1497 1.003039.000.00.00.H41 Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại B, C, D Thiết bị y tế (YT) Sở Y tế Toàn trình
    1498 2.000631.000.00.00.H41 Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương Quản lý bán hàng đa cấp (CT) Sở Công thương Toàn trình
    1499 1.011508.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Hóa chất (CT) Sở Công thương Toàn trình
    1500 2.001172.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Hóa chất (CT) Sở Công thương Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC