• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 129 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    61 1.005090.000.00.00.H41 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú (PTDTNT) Thi, tuyển sinh (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
    62 1.004988.000.00.00.H41 Cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động trở lại Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
    63 1.000266.000.00.00.H41 Chấm dứt hoạt động phân hiệu của trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và phân hiệu của trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Giáo dục nghề nghiệp (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
    64 1.000711.000.00.00.H41 Cấp Chứng nhận trường trung học đạt kiểm định chất lượng giáo dục Kiểm định chất lượng giáo dục (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
    65 1.001497.000.00.00.H41 Gia hạn, điều chỉnh hoạt động liên kết giáo dục Giáo dục, đào tạo với nước ngoài (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
    66 1.000691.000.00.00.H41 Công nhận trường trung học đạt chuẩn Quốc gia Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
    67 1.005098.000.00.00.H41 Xét đặc cách tốt nghiệp trung học phổ thông Thi, tuyển sinh (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
    68 1.004889.000.00.00.H41 Công nhận bằng tốt nghiệp trung học cơ sở, bằng tốt nghiệp trung học phổ thông, giấy chứng nhận hoàn thành chương trình giáo dục phổ thông do cơ sở giáo dục nước ngoài cấp để sử dụng tại Việt Nam Văn bằng, chứng chỉ (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
    69 1.004999.000.00.00.H41 Sáp nhập, chia, tách trường trung học phổ thông chuyên Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
    70 1.000389.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận đăng ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp Giáo dục nghề nghiệp (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
    71 1.000259.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận chất lượng giáo dục đối với trung tâm giáo dục thường xuyên Kiểm định chất lượng giáo dục (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
    72 1.001496.000.00.00.H41 Chấm dứt hoạt động liên kết giáo dục theo đề nghị của các bên liên kết Giáo dục, đào tạo với nước ngoài (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
    73 1.000729.000.00.00.H41 Xếp hạng Trung tâm giáo dục thường xuyên Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
    74 1.005142.000.00.00.H41 Đăng ký dự thi tốt nghiệp trung học phổ thông Thi, tuyển sinh (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
    75 1.004991.000.00.00.H41 Giải thể trường trung học phổ thông chuyên Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC