• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 112 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    46 1.013338.000.00.00.H41 Xét công nhận tốt nghiệp trung học phổ thông Thi, tuyển sinh (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Cung cấp thông tin
    47 1.005092.000.00.00.H41 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Văn bằng, chứng chỉ (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
    48 1.010928.000.00.00.H41 Chấm dứt hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài của trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp Giáo dục nghề nghiệp (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
    49 1.000713.000.00.00.H41 Cấp Chứng nhận trường tiểu học đạt kiểm định chất lượng giáo dục Kiểm định chất lượng giáo dục (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
    50 1.001499.000.00.00.H41 Phê duyệt liên kết giáo dục Đào tạo với nước ngoài (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
    51 2.002480.000.00.00.H41 Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông người nước ngoài Giáo dục Trung học (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Cung cấp thông tin
    52 1.000280.000.00.00.H41 Công nhận trường tiểu học đạt chuẩn quốc gia Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
    53 1.005090.000.00.00.H41 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú (PTDTNT) Thi, tuyển sinh (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Cung cấp thông tin
    54 2.001914.000.00.00.H41 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Văn bằng, chứng chỉ (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
    55 1.004988.000.00.00.H41 Cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động trở lại Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
    56 1.000266.000.00.00.H41 Chấm dứt hoạt động phân hiệu của trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và phân hiệu của trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Giáo dục nghề nghiệp (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
    57 1.000711.000.00.00.H41 Cấp Chứng nhận trường trung học đạt kiểm định chất lượng giáo dục Kiểm định chất lượng giáo dục (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
    58 1.001497.000.00.00.H41 Gia hạn, điều chỉnh hoạt động liên kết giáo dục Đào tạo với nước ngoài (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
    59 1.000691.000.00.00.H41 Công nhận trường trung học đạt chuẩn Quốc gia Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
    60 1.005098.000.00.00.H41 Xét đặc cách tốt nghiệp trung học phổ thông Thi, tuyển sinh (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Cung cấp thông tin
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC