• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 26 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1 1.013790.H41 Thủ tục tiếp nhận đăng ký danh mục báo chí nhập khẩu Báo chí (TTTT) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    2 1.013793.H41 Thủ tục sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    3 1.003725.000.00.00.H41 Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (địa phương) Xuất bản, In và Phát hành (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    4 1.000963.000.00.00.H41 Thủ tục cấp giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke cấp tỉnh Văn hóa (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    5 1.001008.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường Văn hóa (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    6 1.001029.000.00.00.H41 Thủ tục cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke cấp tỉnh Văn hóa (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    7 1.003490.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận khu du lịch cấp tỉnh Du lịch (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    8 1.004594.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao, 3 sao đối với khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch Du lịch (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    9 2.001594.000.00.00.H41 Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (địa phương) Xuất bản, In và Phát hành (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    10 1.000922.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường Văn hóa (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    11 1.002396.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao Thể dục thể thao (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    12 1.003560.000.00.00.H41 Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu Hoạt động mua bán quốc tế chuyên ngành văn hóa (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    13 1.003646.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích Di sản văn hoá (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    14 1.003835.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng ngoài công lập, tổ chức, cá nhân là chủ sở hữu hoặc đang quản lý hợp pháp hiện vật Di sản văn hoá (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    15 1.001455.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Du lịch (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC