• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 58 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1 1.003725.000.00.00.H41 Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (địa phương) Xuất bản, In và Phát hành (TTTT) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    2 1.001008.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường Văn hóa (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    3 1.012080.000.00.00.H41 Cấp lần đầu Giấy chứng nhận đăng ký thành lập của cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình Gia đình (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    4 1.002445.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp Thể dục thể thao (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    5 1.003490.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận khu du lịch cấp tỉnh Du lịch (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    6 1.004594.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao, 3 sao đối với khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch Du lịch (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    7 2.001594.000.00.00.H41 Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (địa phương) Xuất bản, In và Phát hành (TTTT) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    8 1.000922.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường Văn hóa (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    9 2.001591.000.00.00.H41 Thủ tục cấp giấy phép khai quật khẩn cấp Di sản văn hoá (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    10 1.002396.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao Thể dục thể thao (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    11 1.003560.000.00.00.H41 Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu Hoạt động mua bán quốc tế chuyên ngành văn hóa (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    12 1.003646.000.00.00.H41 Công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích Di sản văn hoá (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    13 1.012082.000.00.00.H41 Thủ tục cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình Gia đình (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    14 1.003441.000.00.00.H41 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận Thể dục thể thao (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    15 1.003835.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng ngoài công lập, tổ chức, cá nhân là chủ sở hữu hoặc đang quản lý hợp pháp hiện vật Di sản văn hoá (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC