• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 34 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1 1.012990.000.00.00.H41 Cấp giấy xác nhận quá trình thực hành công tác xã hội Bảo trợ xã hội (YT) Sở Y tế Một phần
    2 1.012991.000.00.00.H41 Cấp (mới) giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội Bảo trợ xã hội (YT) Sở Y tế Một phần
    3 1.012992.000.00.00.H41 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội Bảo trợ xã hội (YT) Sở Y tế Một phần
    4 1.012993.000.00.00.H41 Đăng ký hành nghề công tác xã hội tại Việt Nam đối với người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài Bảo trợ xã hội (YT) Sở Y tế Một phần
    5 1.014010.H41 Cấp Giấy phép hoạt động hỗ trợ nạn nhân Phòng, chống tệ nạn xã hội (YT) Sở Y tế Một phần
    6 1.014011.H41 Cấp lại, sửa đổi, bổ sung Giấy phép hoạt động hỗ trợ nạn nhân Phòng, chống tệ nạn xã hội (YT) Sở Y tế Một phần
    7 2.000025.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Phòng, chống tệ nạn xã hội (YT) Sở Y tế Một phần
    8 1.013838.H41 Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với sản phẩm thực phẩm xuất khẩu thuộc quyền quản lý của Bộ Y tế. An toàn thực phẩm (YT) Sở Y tế Một phần
    9 1.013844.H41 Đăng ký chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm đã đƣợc tổ chức công nhận hợp pháp của Việt Nam hoặc tổ chức công nhận nƣớc ngoài là thành viên tham gia thỏa thuận lẫn nhau của Hiệp hội công nhận phòng thí nhiệm Quốc tế, Hiệp hội công nhận phòng thí nghiệm Châu Á- Thái Bình Dƣơng đánh giá và cấp chứng chỉ công nhận theo Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO/IEC 17025 hoặc Tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 17025 An toàn thực phẩm (YT) Sở Y tế Một phần
    10 1.013847.H41 Sửa đổi, bổ sung, cấp lại giấy chứng nhận lưu hành tự do đối với sản phẩm thực phẩm xuất khẩu thuộc quyền quản lý của Bộ Y tế (CFS). An toàn thực phẩm (YT) Sở Y tế Một phần
    11 1.013850.H41 Đăng ký thay đổi, bổ sung phạm vi chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước. An toàn thực phẩm (YT) Sở Y tế Một phần
    12 1.013854.H41 Đăng ký gia hạn chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước. An toàn thực phẩm (YT) Sở Y tế Một phần
    13 1.013855.H41 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống, cơ sở sản xuất thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của Bộ Y tế An toàn thực phẩm (YT) Sở Y tế Một phần
    14 1.013857.H41 Chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước. An toàn thực phẩm (YT) Sở Y tế Một phần
    15 2.001191.000.00.00.H41 Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu theo phương thức kiểm tra chặt An toàn thực phẩm (YT) Sở Y tế Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC