• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 38 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1 1.000502.H41 Nhận lại tiền ký quỹ của doanh nghiệp đưa người lao động đi đào tạo, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề ở nước ngoài (hợp đồng dưới 90 ngày) Quản lý lao động ngoài nước (NV) Sở Nội vụ Một phần
    2 2.002028.000.00.00.H41 Đăng ký hợp đồng lao động trực tiếp giao kết Quản lý lao động ngoài nước (NV) Sở Nội vụ Một phần
    3 1.013337.H41 Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành An toàn, vệ sinh lao động (LĐTBXH) Sở Nội vụ Một phần
    4 1.013723.H41 Kiểm tra nhà nước về chất lượng sản phẩm, hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu An toàn, vệ sinh lao động (LĐTBXH) Sở Nội vụ Một phần
    5 2.002343.000.00.00.H41 Hỗ trợ chi phí khám, chữa bệnh nghề nghiệp cho người lao động phát hiện bị bệnh nghề nghiệp khi đã nghỉ hưu hoặc không còn làm việc trong các nghề, công việc có nguy cơ bị bệnh nghề nghiệp An toàn, vệ sinh lao động (LĐTBXH) Sở Nội vụ Một phần
    6 1.013746.H41 Xác định danh tính hài cốt liệt sĩ còn thiếu thông tin bằng phương pháp thực chứng. Người có công (NV) Sở Nội vụ Một phần
    7 1.013747.H41 Lấy mẫu để giám định ADN xác định danh tính hài cốt liệt sĩ còn thiếu thông tin. Người có công (NV) Sở Nội vụ Một phần
    8 1.013748.H41 Khám giám định lại tỷ lệ tổn thương cơ thể đối với thương binh không công tác trong quân đội, công an, người hưởng chính sách như thương binh có vết thương đặc biệt tái phát và điều chỉnh chế độ. Người có công (NV) Sở Nội vụ Một phần
    9 2.001396.000.00.00.H41 Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Người có công (NV) Sở Nội vụ Một phần
    10 2.002307.000.00.00.H41 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh Người có công (NV) Sở Nội vụ Một phần
    11 1.012299.000.00.00.H41 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Công chức, viên chức (NV) Sở Nội vụ Một phần
    12 1.012300.000.00.00.H41 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Công chức, viên chức (NV) Sở Nội vụ Một phần
    13 1.012301.000.00.00.H41 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Công chức, viên chức (NV) Sở Nội vụ Một phần
    14 1.013706.H41 Thông báo kết quả đại hội và phê duyệt đổi tên hội, phê duyệt điều lệ hội Quản lý nhà nước về hội, quỹ (NV) Sở Nội vụ Một phần
    15 1.013713.H41 Công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ; đổi tên quỹ Quản lý nhà nước về hội, quỹ (NV) Sở Nội vụ Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC