• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 53507 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1426 2.001217.000.00.00.H41 Đóng, không cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    1427 2.001218.000.00.00.H41 Công bố mở, cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    1428 1.005040.H41 Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    1429 1.009465.000.00.00.H41 Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    1430 2.001211.000.00.00.H41 Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    1431 2.001212.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    1432 2.001214.000.00.00.H41 Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    1433 2.001215.000.00.00.H41 Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    1434 2.001659.000.00.00.H41 Xóa đăng ký phương tiện Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    1435 2.002668.000.00.00.H41 Đăng ký nhu cầu hỗ trợ của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Hỗ trợ tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (KHDT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    1436 2.002226.H41 Thông báo thành lập/thay đổi tổ hợp tác Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    1437 2.002228.H41 Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    1438 2.001199.000.00.00.H41 Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    1439 1.004901.000.00.00.H41 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    1440 1.004979.000.00.00.H41 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Thông báo thay đổi nội dung đăng ký đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC