• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 10979 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    10921 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    10922 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    10923 1.010030.000.00.00.H41 Cấp đổi Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong trường hợp không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và có thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Kế hoạch và Đầu tư Toàn trình
    10924 2.001915.000.00.00.H41 Gia hạn chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu, chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    10925 1.009449.000.00.00.H41 Công bố hoạt động khu neo đậu Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    10926 2.000635.000.00.00.H41 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    10927 2.000635.000.00.00.H41 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    10928 2.000635.000.00.00.H41 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    10929 2.000635.000.00.00.H41 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    10930 2.000635.000.00.00.H41 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    10931 2.000635.000.00.00.H41 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    10932 2.000635.000.00.00.H41 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    10933 2.000635.000.00.00.H41 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    10934 2.000635.000.00.00.H41 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    10935 2.000635.000.00.00.H41 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC