• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 10770 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    10231 1.004087.000.00.00.H41 Cấp phép nhập khẩu thuốc thuộc hành lý cá nhân của tổ chức, cá nhân nhập cảnh gửi theo vận tải đơn, hàng hóa mang theo người của tổ chức, cá nhân nhập cảnh để điều trị bệnh cho bản thân người nhập cảnh Dược phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
    10232 2.002059.000.00.00.H41 Hợp nhất doanh nghiệp (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Kế hoạch và Đầu tư Toàn trình
    10233 1.001527.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ Thể dục thể thao (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    10234 2.001009.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    10235 1.000894.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    10236 2.001009.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    10237 1.000894.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    10238 2.001009.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    10239 1.000894.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    10240 2.001009.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    10241 1.000894.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    10242 2.001009.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    10243 1.000894.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    10244 2.001009.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    10245 1.000894.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC