• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 54136 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    10096 1.013263.H41 Thủ tục xét tặng danh hiệu vinh dự Nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” Khen thưởng (BQP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    10097 1.013264.H41 Thủ tục xét truy tặng danh hiệu vinh dự Nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” Khen thưởng (BQP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    10098 1.012994.000.00.00.H41 Khấu trừ kinh phí bồi thường, hỗ trợ, tái định cư Tài chính đất đai (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    10099 1.012995.000.00.00.H41 Ghi nợ tiền sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân trong trường hợp được bố trí tái định cư Tài chính đất đai (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    10100 1.012996.000.00.00.H41 Thanh toán, xóa nợ tiền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân được ghi nợ Tài chính đất đai (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    10101 3.000256.000.00.00.H41 Chuyển giao công trình điện là hạ tầng kỹ thuật sử dụng chung trong các dự án khu đô thị, khu dân cư và dự án khác do chủ đầu tư phải bàn giao lại cho Nhà nước theo quy định của pháp luật Quản lý công sản (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    10102 3.000257.000.00.00.H41 Xác lập quyền sở hữu toàn dân và chuyển giao công trình điện có nguồn gốc ngoài ngân sách nhà nước Quản lý công sản (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    10103 3.000325.000.00.00.H41 Thanh toán chi phí liên quan đến xử lý tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi Quản lý công sản (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    10104 3.000326.000.00.00.H41 Thanh lý tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi; xử lý tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi trong trường hợp bị mất, hủy hoại Quản lý công sản (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    10105 3.000327.000.00.00.H41 Giao tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi Quản lý công sản (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    10106 3.000410.H41 Quyết định xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản không có người thừa kế Quản lý công sản (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    10107 3.000439.H41 Giao khu vực biển cho cá nhân Việt Nam để nuôi trồng thủy sản Biển và hải đảo (NNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    10108 3.000440.H41 Gia hạn thời hạn giao khu vực biển cho cá nhân Việt Nam để nuôi trồng thủy sản Biển và hải đảo (NNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    10109 3.000441.H41 Trả lại khu vực biển cho cá nhân Việt Nam để nuôi trồng thủy sản Biển và hải đảo (NNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    10110 3.000442.H41 Sửa đổi, bổ sung Quyết định giao khu vực biển cho cá nhân Việt Nam để nuôi trồng thủy sản Biển và hải đảo (NNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC