• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 10686 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    9946 1.003554.000.00.00.H41 Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) Đất đai (TNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    9947 2.000884.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    9948 1.003554.000.00.00.H41 Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) Đất đai (TNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    9949 2.000884.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    9950 1.003554.000.00.00.H41 Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) Đất đai (TNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    9951 2.000884.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    9952 1.010825.000.00.00.H41 Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ. Người có công (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Một phần
    9953 2.001953.000.00.00.H41 Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp Việc làm (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Còn lại
    9954 1.000415.000.00.00.H41 Thủ tục thông báo kết quả bổ nhiệm, bầu cử, suy cử những người lãnh đạo tổ chức đối với tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định tại khoản 7 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo Tôn giáo Chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    9955 1.002292.000.00.00.H41 Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc Dược phẩm (YT) Sở Y tế Một phần
    9956 2.002072.000.00.00.H41 Thông báo lập địa điểm kinh doanh Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Kế hoạch và Đầu tư Toàn trình
    9957 2.000645.000.00.00.H41 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Sở Công thương Một phần
    9958 1.002268.000.00.00.H41 Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    9959 1.000485.000.00.00.H41 Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin Thể dục thể thao (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    9960 2.000913.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC