• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 10118 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    9916 1.004827.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9917 1.005176.000.00.00.H41 Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Tài chính Toàn trình
    9918 2.002023.000.00.00.H41 Giải thể doanh nghiệp Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Tài chính Toàn trình
    9919 1.000562.000.00.00.H41 Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng Khám bệnh, chữa bệnh (YT) Sở Y tế Toàn trình
    9920 1.008028.000.00.00.H41 Thủ tục cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Du lịch (VH) Sở Xây dựng Toàn trình
    9921 1.004837.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký giám hộ Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9922 1.004837.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký giám hộ Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9923 1.004837.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký giám hộ Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9924 1.004837.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký giám hộ Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9925 1.004837.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký giám hộ Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9926 1.004837.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký giám hộ Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9927 1.004837.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký giám hộ Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9928 1.004837.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký giám hộ Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9929 1.004837.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký giám hộ Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9930 1.004837.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký giám hộ Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC