• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 10503 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    9901 2.001035.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9902 2.001035.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9903 2.001035.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9904 2.001035.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9905 2.001035.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9906 2.001035.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9907 2.001035.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9908 2.001035.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9909 2.001035.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9910 2.001035.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9911 2.001035.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9912 2.001035.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9913 1.004694.000.00.00.H41 Công bố mở cảng cá loại 2 Thuỷ sản (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Một phần
    9914 2.002085.000.00.00.H41 Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở chia công ty Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Kế hoạch và Đầu tư Toàn trình
    9915 1.002852.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC