• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 10620 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    9886 2.000884.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    9887 2.000884.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    9888 2.000884.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    9889 2.000884.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    9890 2.000884.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    9891 2.000884.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    9892 2.000884.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    9893 2.000884.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    9894 2.000884.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    9895 2.000884.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    9896 2.000884.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    9897 2.000884.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    9898 2.000884.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    9899 1.010825.000.00.00.H41 Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ. Người có công (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Một phần
    9900 2.001953.000.00.00.H41 Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp Việc làm (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Còn lại
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC