• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 10446 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    9691 1.003593.000.00.00.H41 Cấp giấy xác nhận nguyên liệu thủy sản khai thác trong nước (theo yêu cầu) Thuỷ sản (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    9692 1.002339.000.00.00.H41 Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc đối với cơ sở kinh doanh không vì mục đích thương mại Dược phẩm (YT) Sở Y tế Một phần
    9693 1.009729.000.00.00.H41 Thủ tục thực hiện hoạt động đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp đối với nhà đầu tư nước ngoài Đầu tư tại Việt Nam (KHDT) Sở Kế hoạch và Đầu tư Một phần
    9694 2.002070.000.00.00.H41 Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Kế hoạch và Đầu tư Toàn trình
    9695 2.000196.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Kinh doanh khí (CT) Sở Công thương Toàn trình
    9696 2.000669.000.00.00.H41 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Sở Công thương Một phần
    9697 1.002869.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    9698 1.002877.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    9699 1.001213.000.00.00.H41 Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Mô tô nước trên biển Thể dục thể thao (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    9700 2.000815.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9701 2.000815.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9702 2.000815.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9703 2.000815.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9704 2.000815.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9705 2.000815.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC