• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 10979 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    9526 1.009662.000.00.00.H41 Thủ tục chấm dứt hoạt động của dự án đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư Đầu tư tại Việt Nam (KHDT) Sở Kế hoạch và Đầu tư Một phần
    9527 2.001996.000.00.00.H41 Thông báo thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Kế hoạch và Đầu tư Toàn trình
    9528 2.000194.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Kinh doanh khí (CT) Sở Công thương Toàn trình
    9529 2.000197.000.00.00.H41 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Sở Công thương Toàn trình
    9530 2.000662.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động Thương mại quốc tế (CT) Sở Công thương Toàn trình
    9531 2.000881.000.00.00.H41 Sang tên chủ sở hữu xe máy chuyên dùng trong cùng một tỉnh, thành phố Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Một phần
    9532 1.003930.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    9533 1.000842.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo Thể dục thể thao (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    9534 1.003930.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Đường thuỷ nội địa (GT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    9535 1.004895.000.00.00.H41 Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) Cấp Quận/huyện Một phần
    9536 2.000744 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9537 1.010824.000.00.00.H41 Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần Người có công (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9538 1.010825.000.00.00.H41 Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ. Người có công (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9539 1.010829.000.00.00.H41 Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng tại nghĩa trang liệt sĩ đi nơi khác theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Người có công (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    9540 1.003866.000.00.00.H41 Thủ tục tự giải thể quỹ Tổ chức phi chính phủ (NV) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC