• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 53605 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    931 1.004691.000.00.00.H41 Chấp thuận chủ trương kết nối các tuyến đường sắt Đường sắt (XD) Sở Xây dựng Một phần
    932 1.004883.000.00.00.H41 Chấp thuận chủ trương xây dựng đường ngang (đối với đường sắt có tốc độ thiết kế nhỏ hơn 100 km/giờ giao nhau với đường bộ; đường sắt giao nhau với đường bộ từ cấp IV trở xuống) Đường sắt (XD) Sở Xây dựng Một phần
    933 1.005058.000.00.00.H41 Gia hạn Giấy phép xây dựng, cải tạo, nâng cấp đường ngang Đường sắt (XD) Sở Xây dựng Một phần
    934 1.005123.000.00.00.H41 Gia hạn giấy phép xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi đất dành cho đường sắt Đường sắt (XD) Sở Xây dựng Một phần
    935 1.005126.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép xây dựng, cải tạo, nâng cấp đường ngang Đường sắt (XD) Sở Xây dựng Một phần
    936 1.005134.000.00.00.H41 Cấp giấy phép xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi đất dành cho đường sắt Đường sắt (XD) Sở Xây dựng Một phần
    937 1.003135.000.00.00.H41 Cấp, cấp lại, chuyển đổi giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn Đường thuỷ nội địa (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    938 1.003930.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Đường thuỷ nội địa (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    939 1.003970.000.00.00.H41 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Đường thuỷ nội địa (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    940 1.004002.000.00.00.H41 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Đường thuỷ nội địa (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    941 1.004036.000.00.00.H41 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    942 1.004047.000.00.00.H41 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    943 1.004088.000.00.00.H41 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    944 1.004259.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép vận tải qua biên giới Đường thuỷ nội địa (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    945 1.004261.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép vận tải qua biên giới Đường thuỷ nội địa (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC