• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 10119 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    9241 1.001753 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Bảo trợ xã hội (YT) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    9242 2.002308.000.00.00.H41 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Người có công (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9243 1.001753 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Bảo trợ xã hội (YT) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    9244 2.002308.000.00.00.H41 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Người có công (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9245 1.001753 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Bảo trợ xã hội (YT) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    9246 2.002308.000.00.00.H41 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Người có công (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9247 1.001753 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Bảo trợ xã hội (YT) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    9248 2.002308.000.00.00.H41 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Người có công (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9249 1.001753 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Bảo trợ xã hội (YT) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    9250 2.002308.000.00.00.H41 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Người có công (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9251 1.001753 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Bảo trợ xã hội (YT) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    9252 2.002308.000.00.00.H41 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Người có công (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9253 1.001753 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Bảo trợ xã hội (YT) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    9254 2.002308.000.00.00.H41 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Người có công (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9255 1.001753 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Bảo trợ xã hội (YT) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC