• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 10385 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    9076 1.004628.000.00.00.H41 Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế Du lịch (VH) Sở Du lịch Toàn trình
    9077 1.005061.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
    9078 1.000482.000.00.00.H41 Công nhận trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục; trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chuyển sang hoạt động không vì lợi nhuận Giáo dục nghề nghiệp (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Toàn trình
    9079 1.010935.000.00.00.H41 Cấp giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện Phòng, chống tệ nạn xã hội (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Một phần
    9080 2.000839.000.00.00.H41 Giải quyết hỗ trợ học nghề Việc làm (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Còn lại
    9081 1.005319.000.00.00.H41 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông tin liên quan đến cá nhân đã được cấp Chứng chỉ hành nghề thú y) - Cấp Tỉnh Thú y (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    9082 1.003870.000.00.00.H41 Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi: Nuôi trồng thủy sản; nổ mìn và các hoạt động gây nổ khác thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh Thuỷ lợi (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    9083 1.003879.000.00.00.H41 Thủ tục đổi tên quỹ cấp tỉnh Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    9084 1.004367.000.00.00.H41 Đóng cửa mỏ khoáng sản (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Toàn trình
    9085 1.000824.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép tài nguyên nước (TTHC cấp tỉnh) Tài nguyên nước (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Một phần
    9086 2.000758.000.00.00.H41 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    9087 1.004585.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược cho cơ sở thay đổi loại hình kinh doanh hoặc phạm vi kinh doanh dược mà có thay đổi điều kiện kinh doanh; thay đổi địa điểm kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Dược phẩm (YT) Sở Y tế Một phần
    9088 1.003940.000.00.00.H41 Điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc diện điều chỉnh quyết định chủ trương đầu tư của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Đầu tư tại Việt Nam (KHDT) Sở Kế hoạch và Đầu tư Một phần
    9089 1.009662.000.00.00.H41 Thủ tục chấm dứt hoạt động của dự án đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư Đầu tư tại Việt Nam (KHDT) Sở Kế hoạch và Đầu tư Một phần
    9090 2.001996.000.00.00.H41 Thông báo thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Kế hoạch và Đầu tư Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC