• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 54677 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    9001 1.008950.000.00.00.H41 Trợ cấp đối với trẻ em mầm non là con công nhân, người lao động làm việc tại khu công nghiệp Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9002 1.008951.000.00.00.H41 Hỗ trợ đối với giáo viên mầm non làm việc tại cơ sở giáo dục mầm non dân lập, tư thục ở địa bàn có khu công nghiệp Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9003 2.002770.H41 Xét duyệt học sinh bán trú, học viên bán trú hỗ trợ kinh phí, hỗ trợ gạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9004 2.002771.H41 Xét duyệt trẻ em nhà trẻ bán trú hỗ trợ kinh phí, hỗ trợ gạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9005 3.000467.H41 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc (tại cấp xã) Văn bằng, chứng chỉ (GD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9006 3.000468.H41 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ (tại cấp xã) Văn bằng, chứng chỉ (GD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9007 1.000314.000.00.00.H41 Chấp thuận vị trí đấu nối tạm vào đường bộ đang khai thác Đường bộ (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    9008 1.013061.H41 Cấp giấy phép thi công công trình trên đường bộ đang khai thác Đường bộ (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    9009 1.013274.H41 Cấp phép sử dụng tạm thời lòng đường, vỉa hè vào mục đích khác Đường bộ (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    9010 2.001921.000.00.00.H41 Chấp thuận vị trí, quy mô, kích thước, phương án tổ chức thi công biển quảng cáo, biển thông tin cổ động, tuyên truyền chính trị; chấp thuận xây dựng, lắp đặt công trình hạ tầng, công trình hạ tầng kỹ thuật sử dụng chung trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng đường bộ; chấp thuận gia cường công trình đường bộ khi cần thiết để cho phép xe quá khổ giới hạn, xe quá tải trọng, xe bánh xích lưu hành trên đường bộ Đường bộ (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    9011 1.003658.000.00.00.H41 Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    9012 1.009444.000.00.00.H41 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    9013 1.009447.000.00.00.H41 Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    9014 1.009452.000.00.00.H41 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    9015 1.009453.000.00.00.H41 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC