• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 11009 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    8836 1.003240.000.00.00.H41 Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp chuyển địa điểm đặt trụ sở của văn phòng đại diện Du lịch (VH) Sở Du lịch Toàn trình
    8837 1.005195.000.00.00.H41 Cho phép trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập hoạt động giáo dục Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
    8838 1.001493.000.00.00.H41 Chấm dứt hoạt động của cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Đào tạo với nước ngoài (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
    8839 1.002982.000.00.00.H41 Hỗ trợ học tập đối với học sinh trung học phổ thông các dân tộc thiểu số rất ít người Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
    8840 1.000449.000.00.00.H41 Thủ tục điều chỉnh nội dung bản công bố sử dụng dấu định lượng Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Một phần
    8841 1.000138.000.00.00.H41 Chia, tách, sáp nhập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Giáo dục nghề nghiệp (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Toàn trình
    8842 1.010812.000.00.00.H41 Tiếp nhận người có công vào cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý Người có công (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Một phần
    8843 1.010937.000.00.00.H41 Thu hồi Giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy trong trường hợp cơ sở cai nghiện có văn bản đề nghị dừng hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện Phòng, chống tệ nạn xã hội (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Một phần
    8844 1.001966.000.00.00.H41 Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp Việc làm (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Còn lại
    8845 1.007931.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Bảo vệ thực vật (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    8846 1.007917.000.00.00.H41 Phê duyệt Phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án tự trồng rừng thay thế Lâm nghiệp (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    8847 1.012692.000.00.00.H41 Quyết định điều chỉnh chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác Lâm nghiệp (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    8848 2.000873.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh Thú y (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Một phần
    8849 2.001426.000.00.00.H41 Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép: Xây dựng công trình mới; Lập bến, bãi tập kết nguyên liệu, nhiên liệu, vật liệu, vật tư, phương tiện; Khoan, đào khảo sát địa chất, thăm dò, khai thác khoáng sản, vật liệu xây dựng, khai thác nước dưới đất; Xây dựng công trình ngầm thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh Thuỷ lợi (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    8850 1.004915.000.00.00.H41 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (trừ nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài) Thuỷ sản (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC