• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 54679 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    8566 2.001023.000.00.00.H41 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    8567 2.002349.000.00.00.H41 Cấp giấy xác nhận công dân Việt Nam thường trú ở khu vực biên giới đủ điều kiện nhận trẻ em của nước láng giềng cư trú ở khu vực biên giới làm con nuôi Nuôi con nuôi (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    8568 2.002363.000.00.00.H41 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Nuôi con nuôi (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    8569 1.002211.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận hòa giải viên (cấp xã) Phổ biến giáo dục pháp luật (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    8570 2.000424.000.00.00.H41 Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải Phổ biến giáo dục pháp luật (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    8571 2.000950.H41 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã) Phổ biến giáo dục pháp luật (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    8572 1.013791.H41 Thủ tục tiếp nhận hồ sơ đăng ký lễ hội quy mô cấp xã Văn hóa (VH) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    8573 1.012084.000.00.00.H41 Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân Gia đình (VH) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    8574 2.000794.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở Thể dục thể thao (VH) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    8575 1.012888.000.00.00.H41 Công nhận Ban quản trị nhà chung cư Nhà ở và công sở (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    8576 1.013225.000.00.00.H41 Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Hoạt động xây dựng (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    8577 1.013226.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Hoạt động xây dựng (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    8578 1.013227.000.00.00.H41 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Hoạt động xây dựng (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    8579 1.013228.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Hoạt động xây dựng (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    8580 1.013229.000.00.00.H41 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ: Hoạt động xây dựng (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC