• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 10620 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    8041 1.001123.000.00.00.H41 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật Di sản văn hoá (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    8042 1.001211.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    8043 1.000883.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn Thể dục thể thao (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    8044 1.009985.000.00.00.H41 Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III (bị ghi sai thông tin) Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    8045 1.009991.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    8046 1.009979.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Một phần
    8047 2.000181.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    8048 1.005143.000.00.00.H41 Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Cấp Quận/huyện Còn lại
    8049 1.004088.000.00.00.H41 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    8050 1.004982.000.00.00.H41 Giải thể tự nguyện hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) Cấp Quận/huyện Còn lại
    8051 2.000286 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    8052 1.010815.000.00.00.H41 Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng. Người có công (LĐTBXH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    8053 2.001567.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận thay đổi, bổ sung thành viện hội đồng quản lý quỹ Tổ chức phi chính phủ (NV) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    8054 1.008838.000.00.00.H41 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích Khoa học, Công nghệ và Môi trường (NN) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    8055 2.001044.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Chứng thực (TP) Cấp Quận/huyện Còn lại
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC